Thuốc chống trầm cảm và những điều cần thận trọng nên biết

Việc lựa chọn loại thuốc chống trầm cảm hiệu quả và phù hợp không phải là một vấn đề đơn giản. Một số loại thuốc có tác dụng với người này, nhưng lại vô dụng với người khác. Một số loại lại tiềm ẩn những nguy hiểm khó lường về sức khỏe nếu sử dụng bừa bãi và liên tục trong thời gian dài. Vậy thuốc chống trầm cảm có những loại nào, và cần chú ý những gì khi dùng để đảm bảo an toàn? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Thuốc chống trầm cảm là gì?

Từ khóa “trầm cảm” đang dần trở nên quen thuộc với mọi người khi tình trạng trầm cảm đang có xu hướng gia tăng. Độ tuổi được chẩn đoán mắc trầm cảm cũng kéo dài từ trẻ đến già, cho thấy bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh. Trầm cảm có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống, và có thể đe dọa đến tính mạng nếu tình trạng bệnh diễn biến tồi tệ hơn.

Thuốc chống trầm cảm
Hiểu biết về thuốc chống trầm cảm và những lưu ý khi sử dụng giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả hơn.

Trầm cảm kéo theo những triệu chứng như mệt mỏi, chán nản, cảm thấy không hạnh phúc, mất hứng thú với những sở thích cá nhân, khó ngủ, chán ăn hoặc thèm ăn mất kiểm soát, giảm sự tập trung, luôn trong trạng thái lo lắng, dễ gắt gỏng, suy nghĩ tiêu cực và có khuynh hướng tự sát. Để giúp người trầm cảm giảm thiểu những triệu chứng này, bác sĩ thường kết hợp trị liệu tâm lý với thuốc chống trầm cảm nhằm mang đến hiệu quả trị liệu tốt hơn.

Tuy nhiên không phải bất cứ trường hợp trầm cảm nào cũng được bác sĩ cho dùng thuốc. Một vài bệnh nhân nhanh chóng chuyển biến tích cực sau khi được điều trị tâm lý, cũng như học cách suy nghĩ tích cực và thay đổi lối sống, môi trường sống lành mạnh hơn. Nhưng với những bệnh nhân khác, nhất là khi rơi vào tình trạng trầm cảm nặng, liệu pháp tâm lý sẽ không đủ sức giải quyết vấn đề mà cần sự hỗ trợ của thuốc.

Thuốc chống trầm cảm không phải là thuốc trị bệnh, mà là điều trị những triệu chứng đi kèm như mất ngủ, đau đầu, căng thẳng, mất kiểm soát cảm xúc, giảm chú ý,… Đến nay vẫn chưa có những chứng cứ xác thực về cách thức hoạt động của thuốc chống trầm cảm lên người bệnh. Tuy nhiên các nhà khoa học cho rằng những loại thuốc này kích thích sản sinh serotonin và noradrenaline để điều chỉnh tâm trạng và làm dịu cảm xúc.

Thuốc chống trầm cảm
Thuốc có thể làm dịu tâm trạng, giảm bớt những triệu chứng lo âu, căng thẳng của người mắc chứng trầm cảm.

Serotonin và noradrenaline là những chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng giảm cảm giác đau và mệt mỏi, điều chỉnh cảm xúc, tăng cường sự tập trung, hạn chế những suy nghĩ tiêu cực,… Chính vì vậy trong một số trường hợp, thuốc chống trầm cảm thường bị lạm dụng làm thuốc giảm đau. Việc lạm dụng thuốc chống trầm cảm có thể dẫn đến việc dùng thuốc quá liều, sốc thuốc gây nguy hiểm đến tính mạng.

Lưu ý khi dùng thuốc chống trầm cảm

Thuốc trầm cảm có tác dụng tốt trong quá trình điều trị bệnh. Tuy nhiên, mỗi loại thuốc lại hiệu quả với những nhóm đối tượng khác nhau. Thuốc có thể tác dụng tốt với người này, nhưng lại không có hiệu quả với người khác và ngược lại. Do đó khi sử dụng thuốc chống trầm cảm cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, và bệnh nhân cần chú ý những thay đổi của bản thân để phản hồi chính xác về tình trạng với chuyên gia.

Trong quá trình dùng thuốc, có những nguyên tắc và lưu ý mà chúng ta không nên bỏ qua. Những lưu ý này không chỉ giúp hạn chế rủi ro, làm tăng tỉ lệ thành công khi điều trị bệnh, mà còn giúp bảo vệ sức khỏe cũng như tính mạng người bệnh.

Loại thuốc chống trầm cảm phù hợp

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác nhau, và mỗi loại trong số chúng hoạt động tốt với từng đối tượng nhất định. Thuốc chống trầm cảm cần một thời gian từ 4-6 tuần để phát huy tác dụng. Đó là lý do bác sĩ thường yêu cầu người bệnh tái khám định kỳ để theo dõi các triệu chứng trầm cảm nhằm xác định hiệu quả điều trị bằng thuốc.

Thuốc chống trầm cảm
Lựa chọn loại thuốc phù hợp mang đến hiệu quả điều trị tốt hơn, cũng như hạn chế những tác dụng phụ ảnh hưởng đến cơ thể.

Nếu tình hình bệnh nhân không có chuyển biến tích cực, bác sĩ có thể thay đổi một loại thuốc khác trong cùng nhóm thuốc, chuyển sang nhóm thuốc khác hoàn toàn, hoặc kết hợp nhiều loại thuốc với nhau để làm tăng hiệu quả điều trị. Ngoài ra, liều lượng thuốc cũng có thể là nguyên nhân khiến thuốc chống trầm cảm không phát huy tác dụng vốn có. Bác sĩ có thể cân nhắc tăng hoặc giảm liều lượng thuốc phù hợp cho bệnh nhân trong từng giai đoạn.

Chính vì thế việc thay đổi thuốc thường xuyên trong quá trình điều trị là điều hết sức bình thường. Có những trường hợp nhanh chóng chuyển biến tích cực trong đợt điều trị đầu tiên, nhưng có những người cần qua rất nhiều đợt để tìm được loại thuốc phù hợp. Những người vốn có sức khỏe tốt cũng thường có kết quả điều trị khả quan hơn. Do đó, việc điều trị bằng thuốc cần đi kèm với chế độ sinh hoạt và ăn uống khoa học.

Liều lượng và thời gian điều trị

Liều lượng thuốc và thời gian sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong việc nâng cao hiệu quả điều trị. Trong thời gian đầu, bác sĩ sẽ bắt đầu kê đơn với liều nhẹ nhất để thử phản ứng của cơ thể. Người bệnh cần dùng thuốc liên tục, và không tự ý bỏ liều trong vòng nửa tháng để thấy được những thay đổi đầu tiên. Tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc sẽ ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Thuốc chống trầm cảm
Sử dụng bất cứ loại thuốc nào cũng cần theo đúng liều lượng quy định, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm.

Sau một tháng nếu những triệu chứng trầm cảm giảm bớt, người bệnh có thể xin tư vấn từ bác sĩ điều trị để thay đổi liều lượng. Còn nếu loại thuốc sử dụng không có tác dụng, bác sĩ sẽ cân nhắc đổi thuốc hoặc tăng liều. Việc duy trì uống thuốc đều đặn trong vòng 6 tháng giúp nhiều trường hợp bệnh nhân trầm cảm có thay đổi tích cực về cảm xúc và tinh thần.

Quá trình điều trị trầm cảm cần sự kiên trì và cố gắng rất nhiều từ chính người bệnh. Những thay đổi tích cực có thể đến sớm hoặc trễ tùy vào từng đối tượng và từng giai đoạn trầm cảm khác nhau. Có những trường hợp có thể ngừng thuốc khi kết thúc điều trị. Nhưng củng có một số trường hợp trầm cảm tái phát cần duy trì uống thuốc lâu dài, thậm chí là vô thời hạn để ổn định tâm trạng, ngăn chặn khả năng tái phát bệnh.

Tác dụng phụ và tương tác thuốc

Trong quá trình dùng thuốc này, cơ thể có thể xuất hiện một số triệu chứng là tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm. Nếu những triệu chứng này không quá nghiêm trọng, hoặc biến mất sau vài ngày thì người bệnh vẫn tiếp tục sử dụng thuốc đúng liều lượng quy định. Tuy nhiên nếu cơ thể có phản ứng bài xích nghiêm trọng như nôn mửa liên tục, khó thở, đau đớn, phát ban,… thì cần lập tức ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn xử lý.

Thuốc chống trầm cảm
Tác dụng phụ của thuốc là điều không thể tránh trong quá trình điều trị, quan trọng là chúng ta có hiểu biết để xử lý kịp thời.

Những tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm được ghi rõ ràng trong giấy hướng dẫn sử dụng, vì thế chúng ta cần đọc qua để biết những dấu hiệu dị ứng có thể xảy ra. Bác sĩ cũng sẽ tư vấn về tác dụng phụ một cách chi tiết để bệnh nhân biết cách xử lý. Trong quá trình trao đổi với bác sĩ, nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc thì cần báo ngay để bác sĩ cân nhắc đổi loại thuốc khác.

Một số loại thuốc chống trầm cảm được khuyến cáo có thể gia tăng suy nghĩ muốn tự tử ở thanh thiếu niên trong vài tháng đầu điều trị. Vì thế những loại thuốc này không được sử dụng phổ biến, trừ khi những loại thuốc an toàn hơn không có tác dụng với người bệnh. Nếu buộc phải sử dụng thì cần giám sát gắt gao bệnh nhân, và ngay lập tức liên hệ với bác sĩ nếu bệnh nhân có biểu hiện không bình thường.

Trường hợp phụ nữ mang thai và cho con cho bú sử dụng thuốc chống trầm cảm cũng là một vấn đề cần quan tâm và không thể xem nhẹ. Một số loại thuốc chứa paroxetine chống chỉ định cho phụ nữ mang thai vì có thể gây ra những hậu quả xấu cho thai nhi. Chưa có nghiên cứu nào chỉ ra rằng, việc thai phụ sử dụng thuốc chống trầm cảm trong quá trình mang thai 100% ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ về sau. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp trẻ bị dị tật bẩm sinh, tự kỷ, sinh non, sức khỏe yếu,… nếu trong thai kỳ mẹ có dùng thuốc chống trầm cảm.

Thuốc chống trầm cảm
Thai phụ cần cân nhắc cẩn thận khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, vì không thể đảm bảo thuốc không ảnh hưởng đến thai nhi.

Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm có thể tương tác với những loại thuốc khác nếu bệnh nhân đang điều trị song song nhiều căn bệnh. Tương tác thuốc này có thể gây sốc thuốc, hoặc làm thuốc mất tác dụng. Do đó nên tham khảo ý kiến bác sĩ để ngăn chặn tương tác thuốc có hại, và ưu tiên lựa chọn thứ tự chữa trị hợp lý. Những bệnh nhân mắc bệnh lý về tim, gan, thận,… hoặc có tiền sử bệnh đặc biệt cũng nên xin lời khuyên từ bác sĩ về việc dùng thuốc.

Không bỏ thuốc một cách đột ngột

Việc tự ý thay đổi liều lượng, kéo dài thời gian dùng thuốc, hoặc bỏ thuốc đột ngột đều có thể ảnh hưởng nặng nề đến quá trình điều trị bệnh. Bỏ thuốc đột ngột có thể khiến những triệu chứng trầm cảm quay lại và khó kiểm soát hơn. Việc bỏ thuốc đột ngột khi cơ thể đang quen với tác dụng của thuốc sẽ dẫn theo nhiều hệ lụy xấu cho sức khỏe.

Khi bạn cảm thấy những triệu chứng trầm cảm đã khá hơn, hoặc có ý định bỏ thuốc thì nên đến gặp bác sĩ điều trị để được tư vấn. Nếu chuyên gia cảm thấy tình trạng của bạn dần ổn định và không cần dùng thuốc nữa, bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều dần để cơ thể có thời gian làm quen với sự thay đổi.

Việc giảm liều có thể kéo dài trong vài tuần nhằm đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến sức khỏe. Khi bạn đã bắt đầu dùng thuốc chống trầm cảm thì đừng tự ý bỏ thuốc, và việc gia giảm liều lượng cũng cần tuân theo ý kiến chuyên gia.

Một số loại thuốc chống trầm cảm thông dụng

Thuốc chống trầm cảm hiệu quả với từng đối tượng nhất định. Do đó cần thử qua nhiều loại thuốc để tìm ra nhóm thuốc phù họp. Các bác sĩ sẽ ưu tiên kê cho bệnh nhân những nhóm thuốc mới, an toàn và ít tác dụng phụ hơn. Nhưng nếu nhóm thuốc này hoạt động không hiệu quả, bệnh nhân sẽ được kê những nhóm thuốc khác mạnh hơn.

Thuốc chống trầm cảm
Bác si sẽ ưu tiên lựa chọn những nhóm thuốc mới và an toàn cho bệnh nhân để nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế rủi ro.

Những thuốc chống trầm cảm hiện nay được chia thành các nhóm chính bao gồm:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs)
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs)
  • Thuốc làm tăng dẫn truyền Noradrenalin và đặc hiệu trên Serotonin (NaSSA)
  • Thuốc chống trầm cảm không điển hình
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs)
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)

SSRIs là nhóm thuốc đầu tiên mà bác sĩ sẽ cân nhắc kê đơn cho bệnh nhân. Đây là nhóm thuốc mới được nghiên cứu an toàn hơn cho sức khỏe và ít gây tác dụng phụ. Những trường hợp phản ứng với SSRIs không ghi nhận tình trạng dị ứng nghiêm trọng dù dùng quá liều.

Vì thế về cơ bản đây vẫn là nhóm thuốc an toàn và được ưu tiên cân nhắc khi kê đơn. Bệnh nhân có thể an tâm khi sử dụng thuốc. Những loại thuốc SSRI được sử dụng phổ biến bao gồm paroxetine, fluvoxamine, fluoxetine, sertraline, escitalopram và citalopram.

SNRIs tương tự như SSRIs cũng là nhóm thuốc mới được phát triển về sau an toàn hơn cho người bệnh. Nhóm thuốc này mang theo những ưu điểm của nhóm thuốc cũ, và loại bỏ bớt những khuyết điểm gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Tuy nhiên xét về độ an toàn thì SSRIs vẫn được ưu tiên hơn SNRIs.

Bác sĩ chỉ kê SNRIs cho bệnh nhân nếu nhóm thuốc SSRIs không phát huy hiệu quả. Một số trường hợp phản ứng tốt với SNRIs hơn và ngược lại. Những loại thuốc SNRIs được kê thay thế cho SSRIs có thể kể đến như desvenlafaxine, levomilnacipran, duloxetine và venlafaxine.

Hai nhóm thuốc SSRIs và SNRIs thường có chung những tác dụng phụ khi dùng thuốc bao gồm: khô miệng, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa nhiều, tiêu chảy, đổ mồ hôi, giảm ham muốn tình dục, mất ngủ, dễ kích động,…

Thuốc chống trầm cảm
SSRIs hiện đang là loại thuốc phổ biến, an toàn, ít tác dụng phụ và được tin dùng nhất trong điều trị trầm cảm ở mọi lứa tuổi.

TCAs hay thuốc chống trầm cảm ba vòng là nhóm thuốc chống trầm cảm cũ. Nhóm thuốc này không được tối ưu tốt như những nhóm thuốc mới, vì thế dễ gây ra những tác dụng phụ nặng nề cho người sử dụng hơn so với SNRIs và SSRIs. Với những người có sức khỏe yếu hay cơ địa nhạy cảm, khi sử dụng TCAs phải hết sức cẩn thận vì dễ bị ảnh hưởng.

Những loại thuốc như amitriptyline, doxepin, nortriptyline, desipramine và imipramine là những ví dụ tiêu biểu cho thuốc chống trầm cảm ba vòng. Những loại thuốc này chỉ được khuyến cáo sử dụng khi SNRIs và SSRIs đều không có khả năng làm giảm các triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân.

Nhóm thuốc MAOIs là lựa chọn cuối cùng cho phác đồ điều trị nếu tất cả những nhóm thuốc kể trên như SNRIs, SSRIs và TCAs đều không phát huy tác dụng. Trên thực tế, ngày nay MAOIs không được sử dụng phổ biến vì nhóm thuốc này gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, và tiềm ẩn sự nguy hiểm đến tính mạng nếu không biết cách sử dụng chính xác. MAOIs cũng không dùng kết hợp với SSRIs hay SNRIs.

MAOIs có những tương tác nguy hiểm với một số loại thuốc và thực phẩm nhất định. Do đó chế độ ăn uống và những loại thuốc sử dụng cùng lúc với MAOIs cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn. Trong quá trình sử dụng những loại thuốc như isocarboxazid, tranylcypromine và phenelzine, bệnh nhân nên ăn kiêng và hạn chế sử dụng thuốc giảm đau, thảo dược, cùng một số thuốc khác được khuyến cáo.

Ngoài ra bạn cũng có thể được kê một số loại thuốc khác hỗ trợ như vortioxetine, trazodone, bupropion, mirtazapine, vilazodone, quetiapine, aripiprazole, lithium,… Tất cả những loại thuốc này có tác dụng giảm bớt những triệu chứng trầm cảm, và sẽ được kê cho bệnh nhân nếu bác sĩ cảm thấy phù hợp và cần thiết.

Thuốc chống trầm cảm là một trong những phương pháp hữu hiệu nhất giúp cải thiện những triệu chứng trầm cảm ở người bệnh. Tuy nhiên quá trình sử dụng thuốc cần hết sức cẩn trọng để không làm ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Thuốc chống trầm cảm phải được dùng đúng theo yêu câu của bác sĩ, với liều lượng và thời gian sử dụng hợp lý. Không được tự ý thay đổi thuốc hay đột ngột cắt thuốc mà không thông qua sự đồng ý của bác sĩ.

Có lẽ bạn quan tâm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

rối loạn cảm xúc
Rối loạn cảm xúc là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và điều trị

Rối loạn cảm xúc là tình trạng mất kiểm soát cảm xúc khiến người bệnh thay đổi tâm trạng một cách đột ngột, đôi lúc...

chứng rối loạn ăn uống vô độ
Chứng rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder) là gì? Giải đáp

Chứng rối loạn ăn uống vô độ là thuật ngữ dùng để miêu tả về tình trạng mất kiểm soát trong ăn uống, người bệnh...

Stress
Stress: Nguyên nhân, nhận biết và hướng điều trị hiệu quả

Với cuộc sống bận rộn và hiện đại ngày nay, ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị căng thẳng, mệt mỏi về các...

hội chứng tự ngược đãi bản thân
Hội chứng tự ngược đãi bản thân: Dấu hiệu, chuẩn đoán và điều trị

Trong cuộc sống, chúng ta sẽ có những lúc cảm thấy mệt mỏi, bức bối, đau khổ hay phải chịu những tổn thương nào đó...

Kỷ niệm 5 năm thành lập Viện Nghiên cứu Tâm lý và Phát triển Con người & 2 năm thành lập Trung tâm Tâm lý Giáo dục Chuyên biệt NHC Việt Nam

Trầm cảm u sầu là gì?

Trầm cảm u sầu (Melancholia): Nguyên nhân, Dấu hiệu, Điều trị

Trầm cảm học đường là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp

trầm cảm không điển hình

Trầm cảm không điển hình: Nguyên nhân, Dấu hiệu và Cách vượt qua

rối loạn thách thức chống đối

Rối loạn thách thức chống đối là gì? Biểu hiện và Biện pháp can thiệp