Thuốc Bupropion điều trị trầm cảm: Hướng dẫn sử dụng
Bupropion thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm không điển hình. Cơ chế khác biệt đáng kể so với các loại thuốc thường dùng trước đây, tác dụng chủ yếu lên hệ thống dopamin và norepinephrine. Hiện tại, Bupropion được dùng chủ yếu trong điều trị trầm cảm và cai nghiện thuốc lá.
Bupropion là thuốc gì?
Bupropion là thuốc chống trầm cảm không điển hình được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Cơ chế của thuốc có nhiều nét khác biệt nhưng đã được chứng minh lâm sàng về hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm và cai nghiện thuốc lá. Ở Mỹ và Châu Âu, Bupropion được xếp vào nhóm thuốc chống trầm cảm NDRIs – chất ức chế tái hấp thu noradrenaline và dopamine.
Thông tin cơ bản:
- Hoạt chất: Bupropion
- Phân loại: Thuốc chống trầm cảm/ Thuốc cai nghiện thuốc lá
- Dạng bào chế: Viên nén
- Hàm lượng thường dùng: 75mg, 100mg, 150mg
Cơ chế và tác dụng của thuốc Bupropion
Bupropion là thuốc chống trầm cảm nhưng cơ chế khác hoàn toàn so với các loại thuốc chống trầm cảm thường dùng. Loại thuốc này ức chế tái hấp thu norepinephrine và dopamine thay vì tác dụng lên hệ thống serotonin và các chất dẫn truyền thần kinh khác.
Bupropion được xếp vào nhóm thuốc chống trầm cảm không điển hình hoặc thuốc ức chế tái hấp thu noradrenaline và dopamine (NDRIs). Trong nhóm thuốc này, Bupropion là loại thuốc được sử dụng thông dụng nhất.
Bằng cách cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh, Bupropion giúp nâng cao tâm trạng, cải thiện tình trạng u sầu, buồn bã, đau khổ liên quan đến trầm cảm. Thuốc cũng được dùng trong cai nghiện thuốc lá nhưng cơ chế không rõ ràng.
Các chuyên gia cho rằng, Bupropion thúc đẩy tái hấp thu serotonin, norepinephrine và ức chế tái hấp thu neuron dopamin nên vừa có thể cải thiện tâm trạng, vừa giảm cảm giác hụt hẫng, khó chịu trong quá trình cai nghiện thuốc lá. Dù cơ chế chưa được biết rõ nhưng sử dụng Bupropion đã được chứng minh tăng tỷ lệ cai thuốc thành công lên gấp 2 lần.
Bupropion là loại thuốc điều trị trầm cảm hiếm hoi tác động lên hệ thống dopamin, trong khi những loại thuốc còn lại tác động chủ yếu lên hệ thống serotonin và norepinephrine. Vì vậy, loại thuốc này thường được chỉ định khi lựa chọn ban đầu không có đáp ứng.
Nhìn chung, thuốc Bupropion có những công dụng như sau:
- Cân bằng tâm trạng, giảm buồn bã, đau khổ, u uất… liên quan đến giảm khí sắc
- Giảm cảm giác hụt hẫng, khó chịu trong quá trình cai thuốc lá
Thuốc Bupropion: Chỉ định & Chống chỉ định
Trong những năm gần đây, các loại thuốc chống trầm cảm mới như Bupropion được sử dụng rất phổ biến. So với các loại thuốc điển hình, loại thuốc này cho hiệu quả tương tự nhưng ít tác dụng phụ hơn.
Thuốc Bupropion thường được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Điều trị và phòng ngừa trầm cảm tái phát
- Dùng cho giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực
- Điều trị rối loạn cảm xúc theo mùa
- Hỗ trợ cai thuốc lá
Chống chỉ định thuốc Bupropion:
- Dị ứng, quá mẫn với bất cứ thành phần nào
- Co giật hoặc tiền sử co giật
- Đang bị chứng chán ăn tâm thần hoặc có tiền sử cuồng ăn (ăn uống vô độ)
- Khối u nằm ở hệ thần kinh trung ương
- Đột ngột dừng thuốc an thần nhóm benzodiazepin hoặc rượu
- Đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hoặc mới ngừng MAOIs chưa đủ 14 ngày.
- Đang trong giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực
- U não
- Xơ gan nặng
- Đang dùng thuốc ngủ và thuốc cai rượu
Đang sử dụng các loại thuốc có cơ chế tương tự như Bupropion, thuốc chẹn beta, thuốc chống loạn nhịp hoặc thuốc chống trầm cảm khác
Thuốc Bupropion ảnh hưởng đến nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ nên gây ra không ít phản ứng bất lợi. Để hạn chế tác dụng ngoại ý, nên trao đổi với bác sĩ các vấn đề sức khỏe, tiền sử dị ứng thuốc (nếu có) trước khi điều trị bằng loại thuốc này.
Cách dùng và liều lượng của thuốc Bupropion
Bupropion chủ yếu được bào chế ở dạng viên và được sử dụng bằng đường uống. Liều lượng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của từng trường hợp. Trước khi sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về vấn đề này để đảm bảo hiệu quả và tránh các phản ứng bất lợi.
Người lớn:
Liều dùng điều trị trầm cảm:
- Liều khởi đầu 100mg/ 2 lần/ ngày hoặc 75mg/ 3 lần/ ngày
- Sau đó có thể tăng lên 100mg/ 3 lần/ ngày nếu không có cải thiện rõ rệt sau 3 ngày
- Duy trì liều 100mg/ 3 lần/ ngày trong vài tuần để đánh giá hiệu quả. Nếu vẫn không có đáp ứng tốt, có thể tăng liều 150mg/ 3 lần/ ngày.
- Trường hợp vẫn không có đáp ứng với liều 450mg/ ngày nên ngừng thuốc và thay đổi loại thuốc chống trầm cảm khác.
Liều dùng trong điều trị rối loạn cảm xúc theo mùa:
- Liều khởi đầu 150mg/ lần/ ngày vào mỗi buổi sáng
- Sau đó một tuần, tăng lên 300mg/ lần/ ngày
- Duy trì liều dùng cho đến hết thời kỳ thu đông và giảm liều 150mg/ lần/ ngày trong 14 ngày trước khi ngừng sử dụng để tránh các hội chứng khi ngừng thuốc chống trầm cảm.
Liều dùng trong điều trị cai thuốc lá:
- Sử dụng từ 1 – 2 tuần trước khi ngừng hút thuốc lá
- Liều ban đầu 150mg/ lần/ ngày trong 3 ngày đầu tiên
- Sau đó, duy trì liều 150mg/ 2 lần/ ngày trong 7 – 12 tuần
- Sau thời gian này, bác sĩ sẽ đánh giá và hiệu chỉnh liều lượng tùy vào từng trường hợp.
Liều dùng điều trị cơn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực:
- Liều dùng dao động 75 – 400mg/ ngày tùy theo triệu chứng cụ thể
- Thuốc chống trầm cảm (Bupropion) sẽ được dùng phối hợp với các loại thuốc điều chỉnh khí sắc để kiểm soát sự xáo trộn về mặt cảm xúc
Những đối tượng khác
- Trẻ em: Thuốc điều trị trầm cảm Bupropion không được khuyến cáo dùng cho người dưới 18 tuổi. Vì hiệu quả và rủi ro chưa được nghiên cứu cụ thể.
- Người cao tuổi: Có thể dùng Bupropion trong điều trị trầm cảm và hỗ trợ cai thuốc lá ở người cao tuổi. Tuy nhiên, do tiềm ẩn nhiều nguy cơ nên cần hiệu chỉnh liều lượng phù hợp. Liều dùng cho người cao tuổi thường là 150mg/ lần/ ngày.
- Người bị suy thận, suy gan: Chức năng gan, thận suy giảm ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ chuyển hóa thuốc. Vì lý do này, những đối tượng bị suy gan, suy thận được khuyến cáo dùng Bupropion với liều 150mg/ lần/ ngày.
Tác dụng phụ của thuốc điều trị trầm cảm Bupropion
Tương tự như các loại thuốc chống trầm cảm khác, Bupropion cũng gây ra không ít tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Các phản ứng bất lợi đều bắt nguồn từ sự thay đổi nồng độ một số chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ.
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Khô miệng, rối loạn vị giác
- Chóng mặt, nhức đầu
- Khó tập trung
- Phản ứng quá mẫn (mề đay, phát ban da…)
- Mất ngủ
- Kích động, lo âu
- Rối loạn tiêu hóa như đau bụng, táo bón, buồn nôn, nôn mửa
- Một số trường hợp có biểu hiện sốt và đổ mồ hôi
Tác dụng phụ ít gặp:
- Rối loạn thị giác
- Ù tai
- Tăng huyết áp hoặc tăng nhịp tim
- Chán ăn
- Đau ngực, mặt đỏ bừng
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
- Dị ứng nghiêm trọng như khó thở, phù mạch, sốc phản vệ
- Thay đổi nhân cách
- Rối loạn giấc ngủ như ác mộng, khó ngủ
- Loạn cảm
- Giảm trí nhớ
- Hoang tưởng, ảo tưởng
- Hạ huyết áp tư thế, giãn mạch
- Đánh trống ngực
- Dùng Bupropion có thể khởi phát đợt cấp của các bệnh mãn tính như động kinh, vảy nến, tiểu không tự chủ…
Cơ chế của Bupropion khác với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin & norepinephrine (SNRIs) nên không gây tăng cân, rối loạn chức năng tình dục… Những trường hợp bị xuất tinh sớm, rối loạn cương dương nghiêm trọng khi dùng các nhóm thuốc trên có thể được thay thế bằng Bupropion.
Tương tác thuốc
Nồng độ của thuốc Bupropion trong huyết tương có thể giảm hoặc tăng nếu tương tác với các loại thuốc khác. Tương tác thuốc đã được chứng minh ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng, đồng thời gia tăng tác dụng phụ và nguy cơ quá liều.
Khi điều trị bằng Bupropion, cần lưu ý không dùng kết hợp với các nhóm thuốc sau nếu chưa có chỉ định của bác sĩ:
- Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6: Khi dùng đồng thời với Desipramine, Imipramine, Paroxetine, Risperidone, Metoprolol, Propafenone, Flecainide, Thioridazine… cần phải giảm liều để tránh tác dụng phụ.
- Các loại thuốc chuyển hóa qua CYP2B6: Cyclophosphamide, Ifosfamide, Orphenadrine, Ticlopidine, Clopidogrel… sẽ làm tăng nồng độ của thuốc Bupropion. Nếu dùng đồng thời, bác sĩ sẽ cân nhắc giảm liều Bupropion để tránh quá liều và phòng ngừa các tác dụng ngoại ý.
- Thuốc Levodopa và Amantadine: Thận trọng khi dùng 2 loại thuốc này với Bupropion.
- Các loại thuốc chống trầm cảm khác: Sử dụng Bupropion kết hợp với các loại thuốc chống trầm cảm khác có thể gây ra nhiều phản ứng bất lợi. Trường hợp phải dùng kết hợp, cần tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ và chú ý các biểu hiện bất thường của cơ thể.
Hiệu quả của thuốc điều trị trầm cảm Bupropion có thể thay đổi ít nhiều khi xảy ra tương tác thuốc. Để phòng ngừa hiện tượng này, tuyệt đối không tự ý phối hợp Bupropion với các loại thuốc khác (bao gồm cả viên uống và thực phẩm chức năng).
Các loại thuốc chống trầm cảm, bao gồm cả Bupropion có thể phải sử dụng trong thời gian dài. Trong thời gian dùng thuốc, một số người sẽ phải điều trị các vấn đề sức khỏe khác. Trong trường hợp này, nên thông báo với bác sĩ về việc đang dùng thuốc chống trầm cảm Bupropion để được chỉ định loại thuốc an toàn, không xảy ra tương tác.
Nhận biết và xử trí quá liều
Liều lượng của thuốc Bupropion có mối liên hệ mật thiết với nguy cơ và rủi ro. Sử dụng thuốc quá liều sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ, thậm chí có thể đe dọa đến tính mạng do ảnh hưởng đến nhịp tim.
Quá liều thuốc điều trị trầm cảm Bupropion sẽ gây ra một số triệu chứng như mất ý thức, buồn ngủ, tăng nhịp tim, choáng váng… Khi phát hiện dùng thuốc quá liều, cần gọi cấp cứu hoặc chủ động đến bệnh viện nếu chưa có các biểu hiện bất thường.
Tương tự như các loại thuốc chống trầm cảm khác, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Bupropion. Vì vậy, bệnh nhân sẽ được điều trị triệu chứng và đảm bảo oxy, đường thở, thông khí… Nếu phát hiện sớm, có thể sử dụng than hoạt để giảm lượng thuốc hấp thu.
Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị trầm cảm Bupropion
Bupropion là một trong những loại thuốc được dùng phổ biến trong điều trị các rối loạn trầm cảm. Bên cạnh đó, loại thuốc này cũng được xem là biện pháp hỗ trợ trong kế hoạch cai thuốc lá.
Hầu hết các loại thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, bao gồm cả Bupropion đều tiềm ẩn nhiều rủi ro và tác dụng phụ. Vì vậy trước khi điều trị bằng Bupropion, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Bupropion là loại thuốc chống trầm cảm có nguy cơ dị ứng, quá mẫn cao. Đã có ghi nhận về một số trường hợp gặp phải các hội chứng da nghiêm trọng. Nếu nhận thấy da ngứa, phát ban, nổi mề đay, phù mạch… cần đến bệnh viện sớm để được xử trí kịp thời.
- Không khuyến cáo dùng Bupropion cho những trường hợp bị động kinh hoặc tiền sử co giật vì thuốc làm giảm ngưỡng co giật.
- Bên cạnh tác dụng cải thiện tâm trạng, thuốc Bupropion còn gây ra một số phản ứng tâm thần kinh như hưng cảm và loạn thần. Vì vậy, trong thời gian điều trị bằng loại thuốc này, gia đình cần theo sát để phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường.
- Dùng Bupropion có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho người bị cao huyết áp.
- Bupropion không tác dụng lên hệ thống serotonin nhưng khi dùng đồng thời với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin – norepinephrine (SNRIs) có thể gây ra hội chứng serotonin. Nếu được chỉ định kết hợp, cần chú ý các biểu hiện bất thường để kịp thời thông báo với bác sĩ.
- Mức độ an toàn khi dùng Bupropion cho thai phụ và phụ nữ cho con bú chưa được xác định. Vì vậy, loại thuốc này không được khuyến khích dùng trong thai kỳ. Phụ nữ cho con bú có thể dùng Bupropion nhưng cần ngưng cho con bú.
- Bupropion ảnh hưởng đến khả năng tập trung và thị lực. Nên tránh làm việc trên cao, hạn chế vận hành các máy móc nguy hiểm và điều khiển phương tiện giao thông trong thời gian điều trị bằng loại thuốc này.
Mua thuốc Bupropion ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bupropion là thuốc kê toa nên chủ yếu được phân phối ở nhà thuốc của các phòng khám, bệnh viện. Loại thuốc này cũng có ở một số nhà thuốc tư nhân nhưng dược sĩ chỉ cung cấp thuốc khi có toa của bác sĩ. Giá của thuốc điều trị trầm cảm Bupropion phụ thuộc vào thương hiệu, hàm lượng và dạng bào chế. Liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để được tư vấn về giá.
Thuốc Bupropion được sử dụng phổ biến trong điều trị trầm cảm và hỗ trợ cai nghiện thuốc lá. Do thời gian dùng thuốc kéo dài nên không tránh khỏi tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn. Hy vọng những thông tin hữu ích trên đã giúp bạn đọc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!